• Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Điều khoản
  • Bảo mật
Tech News, Magazine & Review WordPress Theme 2017
  • Home
  • Designer
    • PHOTOSHOP
      • Tutorial
      • Download
    • ILLUSTRATOR
      • Tutorial
      • Download
    • LIGHTROOM
      • Tutorial
      • Download
    • PHOTOGRAPHY
  • Blogspot
    • Template Blogspot
    • Thủ Thuật Blogspot
  • WordPress
    • Plugin WordPress
    • Theme WordPress
    • Thủ Thuật WordPress
  • Thủ Thuật
    • Công Nghệ
    • Web
    • Windows
  • Tài Liệu
    • Lập Trình
    • Khóa học
    • Phần mềm
    • Tiktok
  • GAME
    • Game Offline
    • Game Online
No Result
View All Result
  • Home
  • Designer
    • PHOTOSHOP
      • Tutorial
      • Download
    • ILLUSTRATOR
      • Tutorial
      • Download
    • LIGHTROOM
      • Tutorial
      • Download
    • PHOTOGRAPHY
  • Blogspot
    • Template Blogspot
    • Thủ Thuật Blogspot
  • WordPress
    • Plugin WordPress
    • Theme WordPress
    • Thủ Thuật WordPress
  • Thủ Thuật
    • Công Nghệ
    • Web
    • Windows
  • Tài Liệu
    • Lập Trình
    • Khóa học
    • Phần mềm
    • Tiktok
  • GAME
    • Game Offline
    • Game Online
No Result
View All Result
Tin Tức Tổng Hợp
No Result
View All Result

100 đoạn hội thoại bằng tiếng anh thông dụng

admin by admin
Tháng Bảy 18, 2021
Home Tài Liệu

100 đoạn hội thoại tiếng anh thông dụng hằng ngày giúp nâng cao trình độ nghe nói và tự tin giao tiếp với người bản xứ.

100 đoạn hội thoại bằng tiếng anh thông dụng
100 đoạn hội thoại bằng tiếng anh thông dụng

Nội dung

  • 100 ĐOẠN HỘI THOẠI BẰNG TIẾNG ANH
    • Bài học 1 – Bạn từ đâu tới?
    • Bài học 2 – Bạn có nói tiếng Anh không?
    • Bài học 3 – Tên bạn là gì?
    • Bài học 4 – Hỏi đường
    • Bài học 5 – Tôi đói
    • Bài học 6 – Bạn có muốn uống gì không?
    • Bài học 7 – Muộn quá
    • Bài học 8 – Định thời gian gặp nhau.
    • Bài học 9 – Khi nào bạn muốn đi?
    • Bài học 10 – Gọi thức ăn
    • Bài học 11 – Bây giờ hoặc sau?
    • Bài học 12 – Bạn có đủ tiền không?
    • Bài học 13 – Bạn đã ra sao?
    • Bài học 14 – Giới thiệu một người bạn.
    • Bài học 15 – Mua một cái áo sơ mi
    • Bài học 16 – Hỏi địa điểm
    • Bài học 17 – Bạn có biết địa chỉ không?
    • Bài học 18 – Đi nghỉ mát ở Canada.
    • Bài học 19 – Người phụ nữ đó là ai?
    • Bài học 20 – Những câu hỏi thông thường.
    • Bài học 21 – Siêu thị đã đóng cửa
    • Bài học 22 – Bạn có con không?
    • Bài học 23 – Giúp phát âm
    • Bài học 24 – Tôi bị mất ví
    • Bài học 25 – Cuộc gọi điện thoại tại nơi làm việc.
    • Bài học 26 – Chuyến đi của gia đình.
    • Bài học 27 – Tôi đi mua sắm.
    • Bài học 28 – Bạn thích loại nhạc gì?
    • Bài học 29 – Đi thư viện.
    • Bài viết liên quan:

100 ĐOẠN HỘI THOẠI BẰNG TIẾNG ANH

Bài học 1 – Bạn từ đâu tới?

James    Xin chào. Hello.

Lisa        Xin chào. Hi.

James    Bạn khỏe không? How are you?

Lisa        Tôi khỏe. Bạn khỏe không? I’m good. How are you?

James    Khỏe. Bạn có nói tiếng Anh không? Good. Do you speak English?

Lisa        Một chút. Bạn là người Mỹ hả? A little. Are you American?

James    Vâng. Yes.

Lisa        Bạn từ đâu tới? Where are you from?

James    Tôi từCalifornia. I’m fromCalifornia.

Lisa        Rất vui được gặp bạn. Nice to meet you.

James    Ôi cũng rất vui được gặp bạn. Nice to meet you too.

Bài học 2 – Bạn có nói tiếng Anh không?

Mary         Xin lỗi, bạn là người Mỹ phải không? Excuse me, are you American?

Robert      Không. No.

Mary         Bạn có nói tiếng Anh không? Do you speak English?

Robert      Một chút, nhưng không giỏi lắm. A little, but not very well.

Mary         Bạn ở đây bao lâu rồi? How long have you been here?

Robert      Hai tháng. 2 months.

Mary         Bạn làm nghề gì? What do you do for work?

Robert      Tôi là một học sinh. Còn bạn? I’m a student. How about you?

Mary         Tôi cũng là một học sinh. I’m a student too.

Bài học 3 – Tên bạn là gì?

John         Xin lỗi, bạn tên là gì? Excuse me, what’s your name?

Jessica     Tên tôi là Jessica. Còn tên của bạn? My name is Jessica. What’s yours?

John         John. John.

Jessica     Bạn nói tiếng Anh rất giỏi. You speak English very well.

John         Cám ơn. Thank you.

Jessica     Bạn biết bây giờ là mấy giờ không? Do you know what time it is?

John         Chắc rồi. Bây giờ là 5:10 chiều. Sure. It’s 5:10PM.

Jessica     Bạn nói gì? What did you say?

John         Tôi nói bây giờ là 5:10 chiều. I said it’s 5:10PM.

Jessica     Cám ơn. Thanks.

John         Không có gì. You’re welcome.

Bài học 4 – Hỏi đường

Amy             Chào Michael. Hi Michael.

Michael       Chào Amy. Có chuyện gì vậy? Hi Amy. What’s up?

Amy             Tôi đang tìm phi trường. Bạn có thể nói cho tôi biết làm cách nào đến đó được không? I’m looking for the airport. Can you tell me how to get there?

Michael       Không, rất tiếc. Tôi không biết. No, sorry. I don’t know.

Amy            Tôi nghĩ tôi có thể đi xe điện ngầm để tới phi trường. Bạn có biết đuờng xe điện ngầm ở đâu không? I think I can take the subway to the airport. Do you know where the subway is?

Michael       Chắc rổi. Nó ở đằng kia. Sure, it’s over there.

Amy            Ở đâu? Tôi không thấy nó. Where? I don’t see it.

Michael       Phía bên kia đường. Across the street.

Amy             Ô, bây giờ tôi thấy rồi. Cám ơn. Oh, I see it now. Thanks.

Michael       Không có gì. No problem.

Amy             Bạn biết có nhà vệ sinh nào quanh đây không? Do you know if there’s a restroom around here?

Michael       Vâng. Có một cái ở đây. Nó ở trong cửa hàng. Yes, there’s one here. It’s in the store.

Amy             Cám ơn. Thank you.

Michael       Tạm biệt. Bye.

Amy            Tạm biệt. Bye bye.

Bài học 5 – Tôi đói

Thomas       Chào Sarah, bạn khỏe không? Hi Sarah, how are you?

Sarah          Khỏe, bạn thế nào? Fine, how are you doing?

Thomas       Được. OK.

Sarah          Bạn muốn làm gì? What do you want to do?

Thomas      Tôi đói. Tôi muốn ăn thứ gì đó. I’m hungry. I’d like to eat something.

Sarah          Bạn muốn đi đâu? Where do you want to go?

Thomas      Tôi muốn đi tới một nhà hàng Ý. I’d like to go to an Italian restaurant.

Sarah         Bạn thích loại món ăn Ý nào? What kind of Italian food do you like?

Thomas       Tôi thích spaghetti. Bạn có thích spaghetti không? I like spaghetti. Do you like spaghetti?

Sarah          Không, tôi không thích, nhưng tôi thích pizza. No, I don’t, but I like pizza.

Bài học 6 – Bạn có muốn uống gì không?

Susan          David, bạn muốn ăn món gì không? David, would you like something to eat?

David          Không, tôi no rồi. No, I’m full.

Susan         Bạn muốn uống thứ gì không? Do you want something to drink?

David          Vâng, tôi muốn một ít cà phê. Yes, I’d like some coffee.

Susan         Rất tiếc, tôi không có cà phê. Sorry, I don’t have any coffee.

David          Được thôi. Tôi sẽ uống một ly nước. That’s OK. I’ll have a glass of water.

Susan         Ly nhỏ hay ly lớn. A small glass, or a big one?

David          Làm ơn cho ly nhỏ. Small please.

Susan         Đây. Here you go.

David          Cám ơn. Thanks.

Susan         Không có gì. You’re welcome.

Bài học 7 – Muộn quá

Richard       Mary, bạn muốn mua thứ gì để ăn cùng với tôi không?

                     Mary, would you like to get something to eat with me?

Mary            Được, khi nào? OK. When?

Richard       Lúc 10 giờ At 10 O’clock.

Mary            10 giờ sáng hả? 10 in the morning?

Richard       Không, tối. No, at night.

Mary            Rất tiếc, trễ quá. Tôi thường đi ngủ khoảng 10 giờ tối.

                     Sorry, that’s too late. I usually go to bed around 10:00PM.

Richard       Được, 1:30 chiều thì sao? OK, how about 1:30 PM?

Mary            Không, như vậy sớm quá. Tôi vẫn còn đang làm việc lúc đó.

No, that’s too early. I’ll still be at work then.

Richard       Vậy 5 giờ chiều? How about 5:00PM?

Mary            Tốt lắm. That’s fine.

Richard       Tốt, gặp bạn lúc đó. OK, see you then.

Mary            Được, tạm biệt. Alright. Bye.

Bài học 8 – Định thời gian gặp nhau.

Charles    Jennifer, bạn có muốn ăn tối với tôi không? Jennifer, would you like to have dinner with me?

Jennifer   Vâng, tốt lắm. Bạn muốn đi khi nào? Yes. That would be nice. When do you want to go?

Charles    Hôm nay được không? Is today OK?

Jennifer   Rất tiếc, tôi không thể đi hôm nay. Sorry, I can’t go today.

Charles    Tối mai thì sao? How about tomorrow night?

Jennifer   Được, mấy giờ? Ok. What time?

Charles    9 giờ tối được không? Is 9:00PM all right?

Jennifer   Tôi nghĩ như vậy trễ quá. I think that’s too late.

Charles    6 giờ chiều được không? Is 6:00PM OK?

Jennifer   Tốt rồi. Bạn muốn đi đâu? Yes, that’s good. Where would you like to go?

Charles    Nhà hàng Ý trên đường số 5. The Italian restaurant on5th street.

Jennifer   Ồ, tôi không thích nhà hàng đó. Tôi không muốn đi tới đó.

                  Oh, I don’t like that Restaurant. I don’t want to go there.

Charles    Vậy nhà hàng Hàn Quốc cạnh đó thì sao? How about the Korean restaurant next to it?

Jennifer   Được, tôi thích nơi đó. OK, I like that place.

Bài học 9 – Khi nào bạn muốn đi?

Linda     Chào Mark. Hi Mark.

Mark      Chào. Hi.

Linda     Bạn dự tính làm gì hôm nay? What are you planning to do today?

Mark      Tôi chưa biết chắc. I’m not sure yet.

Linda     Bạn muốn ăn trưa với tôi không? Would you like to have lunch with me?

Mark      Vâng, khi nào? Yes. When?

Linda     11:30 sáng được không? Is 11:30AM OK?

Mark      Xin lỗi tôi không nghe rõ. Bạn nói lại được không?

               Sorry, I didn’t hear you. Can you say that again please?

Linda     Tôi nói là 11:30 sáng. I said, 11:30AM.

Mark      Ồ, khi đó tôi bận. Chúng ta có thể gặp nhau trễ hơn một chút được không?

               Oh, I’m busy then. Can we meet a little later?

Linda     Được, 12:30 trưa thì sao? OK, how about 12:30PM?

Mark      Được, ở đâu? OK. Where?

Linda     Nhà hàng hải sản Bill thì sao? How about Bill’s Seafood Restaurant?

Mark      Được. Nó ở đâu? Oh, Where is that?

Linda     Nó ở trên đường số 7. It’s on7th Street.

Mark      Được, tôi sẽ gặp bạn ở đó. OK, I’ll meet you there.

Bài học 10 – Gọi thức ăn

Host             Xin chào ông, chào mừng đến với nhà hàng Vườn Pháp. Bao nhiêu người?

Hello sir, welcome to the French Garden Restaurant. How many?

Charles        Một. One.

Host             Ngay lối này. Xin mời ông ngồi. Một lúc nữa cô phục vụ sẽ tiếp ông.

Right this way. Please have a seat. Your waitress will be with you in a moment.

Waitress      Xin chào ông, ông muốn gọi món ăn bây giờ không? Hello sir, would you like to order now?

Charles        Vâng, làm ơn. Yes please.

Waitress      Ông muốn uống gì? What would you like to drink?

Charles        Cô có những thức uống gì? What do you have?

Waitress      Chúng tôi có nước đóng chai, nước trái cây, và cô ca. We have bottled water, juice, and Coke.

Charles        Làm ơn cho tôi một chai nước. I’ll have a bottle of water please.

Waitress      Ông muốn dùng món gì? What would you like to eat?

Charles        Tôi sẽ dùng món bánh xăng uých cá ngừ và một chén súp rau.

I’ll have a tuna fish sandwich and a bowl of vegetable soup.

Bài học 11 – Bây giờ hoặc sau?

Elizabeth      Chris, bạn đang đi đâu vậy? Chris, where are you going?

Chris               Tôi đi cửa hàng. Tôi cần mua vài thứ. I’m going to the store. I need to buy something.

Elizabeth      Vậy hả? Tôi cũng cần đi ra cửa hàng. Really? I need to go to the store too.

Chris               Bạn muốn đi với tôi không? Would you like to come with me?

Elizabeth      Vâng, chúng ta cùng đi. Yeah, let’s go together.

Chris               Bạn muốn đi bây giờ hay lát nữa? Would you like to go now or later?

Elizabeth      Bây giờ. Now.

Chris               Cái gì? What?

Elizabeth      Bây giờ thì tốt hơn. Now would be better.

Chris               Được, chúng ta hãy đi. OK, let’s go.

Elizabeth      Chúng ta nên đi bộ không? Should we walk?

Chris               Không, xa lắm. Chúng ta hãy lái xe đi. No, it’s too far. Let’s drive.

Bài học 12 – Bạn có đủ tiền không?

Joe         Laura, bạn sẽ làm gì hôm nay? Laura, what are you going to do today?

Laura     Tôi sẽ đi mua sắm. I’m going shopping.

Joe         Mấy giờ bạn đi? What time are you leaving?

Laura     Tôi sẽ đi khoảng 4 giờ. I’m going to leave around 4 O’clock.

Joe         Bạn có thể mua cho tôi ổ bánh mì xăng uých giăm bông ở cửa hàng được không?

Will you buy a ham sandwich for me at the store?

Laura     Được. OK.

Joe         Bạn có đủ tiền không? Do you have enough money?

Laura     Tôi không chắc. I’m not sure.

Joe         Bạn có bao nhiêu? How much do you have?

Laura     25 đô. Bạn nghĩ rằng như vậy đủ không? 25 dollars. Do you think that’s enough?

Joe         Như vậy không nhiều lắm. That’s not very much.

Laura     Tôi nghĩ được. Tôi cũng có 2 thẻ tín dụng. I think it’s OK. I also have two credit cards.

Joe         Để tôi đưa bạn thêm 10 đô. Let me give you another ten dollars.

Laura     Cám ơn. Gặp lại sau. Thanks. See you later.

Joe         Tạm biệt. Bye.

Bài học 13 – Bạn đã ra sao?

Karen       Chào Richard. Hello Richard.

Richard    Chào Karen. Hi Karen.

Karen       Bạn thế nào? How have you been?

Richard    Không khỏe lắm. Not too good.

Karen       Tại sao vậy? Why?

Richard    Tôi bị ốm. I’m sick.

Karen       Rất tiếc nghe bạn ốm. Sorry to hear that.

Richard    Được thôi. Không nghiêm trọng đâu. Its OK. Its not serious.

Karen       Tốt. Còn bà xã bạn khỏe không? That’s good. How’s your wife?

Richard    Bà ấy khỏe. She’s good.

Karen       Bây giờ bà ấy có ở Mỹ không? Is she inAmericanow?

Richard    Không, bà ấy chưa qua đây. No, she’s not here yet.

Karen      Bà ấy ở đâu? Where is she?

Richard   Bà ấy ởCanadavới mấy đứa nhóc của chúng tôi. She’s inCanadawith our kids.

Karen      Tôi hiểu. Tôi phải đi bây giờ. Cho tôi gửi lời chào bà xã của bạn.

I see. I have to go now. Please tell your wife I said hi.

Richard    Được, tôi sẽ nói chuyện với bạn sau. OK, I’ll talk to you later.

Karen       Tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy khỏe hơn. I hope you feel better.

Richard    Cám ơn. Thanks.

Bài học 14 – Giới thiệu một người bạn.

Michael          Robert, đây là bạn tôi, bà Smith. Robert, this is my friend, Mrs. Smith.

Robert            Chào, rất vui gặp bạn. Hi, Nice to meet you.

Mrs. Smith     Cũng rất vui gặp bạn. Nice to meet you too.

Robert            Bà Smith, bạn làm nghề gì? Mrs. Smith, what do you do for work?

Mrs. Smith     Tôi là bác sĩ. I’m a doctor.

Robert            Ô, bạn làm việc ở đâu? Oh. Where do you work?

Mrs. Smith     Bệnh viện đại họcNew Yorkở thành phốNew York. Bạn làm nghề gì?

New YorkUniversityhospital inNew York City. What do you do?

Robert            Tôi là thầy giáo. I’m a teacher.

Mrs. Smith     Bạn dạy môn gì? What do you teach?

Robert            Tôi dạy tiếng Anh. I teach English.

Mrs. Smith     Ở đâu? Where?

Robert            Tại một trường trung học ởNew Jersey. At a high school inNew Jersey.

Mrs. Smith     Thực là tốt. Bạn bao nhiêu tuổi? That’s nice. How old are you?

Robert            Tôi 32. I’m 32.

Bài học 15 – Mua một cái áo sơ mi

Dan        Xin lỗi. Excuse me.

Maria     Xin chào ông, tôi có thể giúp gì ông? Hello sir, may I help you?

Dan        Vâng, tôi có thể xem cái áo sơ mi ở trên kệ trên cùng không?

Yes. Can I see that shirt on the top shelf please?

Maria     Dĩ nhiên, nó đây. Sure. Here it is.

Dan        Nó giá bao nhiêu? How much does it cost?

Maria     50 đô. 50 dollars.

Dan        50 đô. Như vậy mắc quá. 50 dollars. That’s too much.

Maria     Cái này thì sao? Nó giảm giá chỉ có 35 đô.

How about this one? It’s on sale for only 35 dollars.

Dan        Tôi không thích cái đó. I don’t like that one.

Maria     Còn cái cạnh đôi găng tay đen thì sao? Nó rất giống cái ông thích.

How about the one next to the black gloves? It’s very similar to the one you like.

Dan        Nó đẹp đấy. Nó giá bao nhiêu? That’s nice. How much is it?

Maria     30 đô. 30 dollars.

Dan        Tốt lắm. That’ll be fine.

Maria     Màu này được không, hay ông thích màu khác?

Is this color OK, or would you like a different color?

Dan        Cái màu xanh đó được rồi. That blue one’s fine.

Maria     Ông còn cần thêm cái áo sơ mi nào giống như vậy nữa không?

Do you need any more of these shirts?

Dan        Vâng. Yes.

Maria     Ông muốn mấy cái? How many do you want?

Dan        Tôi sẽ lấy thêm 2 cái nữa, một cái đỏ và một cái trắng.

I’ll take two more, a red one and a white one.

Bài học 16 – Hỏi địa điểm

Paul       Xin lỗi, tôi đang tìm Lữ Quán Holiday. Bạn biết nó ở đâu không?

Excuse me, I’m looking for the Holiday Inn. Do you know where it is?

Nancy    Chắc rồi. Nó ở dưới con đường này phía bên trái. Sure. It’s down this street on the left.

Paul       Nó có xa đây không? Is it far from here?

Nancy   Không, không xa đâu. No, it’s not far.

Paul       Bao xa? How far is it?

Nancy   Khoảng một dặm rưỡi. About a mile and a half.

Paul       Mất bao lâu để tới đó? How long does it take to get there?

Nancy   Khoảng năm phút. 5 minutes or so.

Paul       Nó có gần đường xe điện ngầm không? Is it close to the subway station?

Nancy   Vâng rất gần. Nhà ga xe điện ngầm ở bên cạnh khách sạn. Bạn có thể đi bộ tới đó.

Yes, it’s very close. The subway station is next to the hotel. You can walk there.

Paul       Cám ơn rất nhiều. Thanks a lot.

Bài học 17 – Bạn có biết địa chỉ không?

Mark      Xin lỗi. Bạn biết đường nào đi tới khu mua sắm không?

Excuse me. Do you know how to get to the mall?

Betty      Biết chứ. Tôi từng làm việc ở đó. Đi thẳng khoảng một dặm rồi rẽ trái chỗ đèn xanh đỏ. Khu mua sắm ở bên tay phải. Sure, I used to work there. Go straight for about a mile, then turn left at the light. The mall will be on the right.

Mark      Bạn có biết địa chỉ không? Do you know the address?

Betty      Vâng, địa chỉ là 541 đườngMain. Yes, the address is541 Main street.

Mark      Bạn có thể viết ra giấy cho tôi được không? Can you write it down for me please?

Betty      Không thành vấn đề. No problem.

Mark      Tôi đi theo đại lộHighlandcó nhanh hơn không? Is it faster if I takeHighland avenue?

Betty      Không, lối đó lâu hơn. Có nhiều đèn đỏ hơn trên đường đó.

No, that way is longer. There are more stop lights on that street.

Mark      Tôi nghĩ bạn đúng. Cám ơn. I think you’re right. Thank you.

Bài học 18 – Đi nghỉ mát ở Canada.

George     Hôm nay ngày mấy? What’s today’s date?

Sandra      Mùng năm tháng bảy. It’s July 5th.

George     Khi nào bạn đi nghỉ mát? When are you going on vacation?

Sandra      Tôi sẽ đi vào chủ nhật. Chúng tôi sẽ điCanada.

I’m leaving on Sunday. We’re going toCanada.

George     Vậy hả? Ngày kia? Như vậy rất sớm.

Really? The day after tomorrow? That’s very soon.

Sandra      Vâng tôi biết. Yeah I know.

George     Bạn sẽ ở đó bao lâu? How long are you going to stay there?

Sandra      Khoảng 2 tuần. About 2 weeks.

George     Khi nào bạn trở về? When are you coming back?

Sandra      Tôi sẽ trở về vào ngày 17. I’m coming back on the 17th.

George     Tốt. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ. Alright. Have a nice trip.

Bài học 19 – Người phụ nữ đó là ai?

Donna      Joseph, người phụ nữ đó là ai vậy? Joseph, who is that woman?

Joseph      Đó là Susan. That’s Susan.

Donna      Cô ta làm nghề gì? What does she do for work?

Joseph      Cô ta là luật sư. She’s a lawyer.

Donna      Cô ta có phải là người Mỹ không? Is she American?

Joseph      Không, nhưng cô ta nói tiếng Anh lưu loát. No, but she speaks English fluently.

Donna      Cô ta rất cao. Bạn có quen cô ta không? She’s really tall. Do you know her?

Joseph      Có, tôi có quen cô ta. Chúng tôi là bạn. Yes, I know her. We’re friends.

Donna      Còn người đàn ông đứng cạnh cô ta là ai? Who’s that man standing next to her?

Joseph      Người đàn ông nào? Which man?

Donna      Người đàn ông thấp phía bên trái cô ta. Tên anh ta là gì?

That short guy on her right. What’s his name?

Joseph      Ô, đó là Matt. Oh, that’s Matt.

Donna      Anh ta thực sự đẹp trai. He’s really good looking.

Joseph      Vâng. Yeah.

Donna      Bạn có quen anh ta không? Do you know him?

Joseph      Tôi không quen anh ta, nhưng tôi nghĩ em gái tôi có quen.

I don’t know him, but I think my sister does.

Donna      Anh ta có gia đình chưa? Is he married?

Joseph      Có, anh ta có gia đình. Yes, he’s married.

Donna            Bây giờ tôi nhớ rồi. Tôi đã gặp anh ta trước đây. I remember now. I met him before.

Bài học 20 – Những câu hỏi thông thường.

Carol     Brian, bạn biết nói tiếng Anh không? Brian, do you know how to speak English?

Brian     Có. Yes.

Carol     Bạn đã học ở đâu? Where did you learn?

Brian     Tôi học ở đại học. I learned in college.

Carol     Bạn nói giỏi lắm. You speak really well.

Brian     Cám ơn. Thank you.

Carol     Bạn đã ở Mỹ bao lâu rồi? How long have you been in the US?

Brian     3 tuần. 3 weeks.

Carol     Vợ bạn có đi với bạn không? Is your wife with you?

Brian     Có, cô ấy vừa tới đây hôm qua. Yes, she just got here yesterday.

Carol     Trước đây bạn có tớiCaliforniachưa? Have you been toCaliforniabefore?

Brian     Chưa, tôi chưa bao giờ tới đó. No. I’ve never been there.

Carol     Bạn đã từng tớiLas Vegaschưa? Have you ever been toLas Vegas?

Brian     Có. Tôi đã tới đó một lần khi đi công việc. Yes. I went there once on a business trip.

Bài học 21 – Siêu thị đã đóng cửa

Sharon     Jeff, tôi sắp đi siêu thị. Bạn muốn đi với tôi không?

Jeff, I’m going to the supermarket. Do you want to come with me?

Jeff           Tôi nghĩ giờ này siêu thị đóng cửa rồi. I think the supermarket is closed now.

Sharon     Ô. Nó đóng cửa lúc mấy giờ? Oh, When does it close?

Jeff           Nó đóng cửa lúc 7 giờ vào chủ nhật. It closes at 7:00 on Sundays.

Sharon     Tệ quá.That’s too bad.

Jeff           Đừng lo, chúng ta có thể đi vào sáng mai. Nó mở cửa lúc 8 giờ.

Don’t worry, we can go tomorrow morning. It opens at 8:00.

Sharon     Thôi được. Bây giờ bạn muốn làm gì? Alright. What do you want to do now?

Jeff           Chúng ta hãy đi dạo nửa tiếng. Em gái tôi sẽ tới đây khoảng 8:30 tối và rồi tất cả chúng ta có thể đi ra ngoài ăn tối.

Lets take a walk for a half an hour. My sister will get here at about 8:30PM and then we can all go out to dinner.

Sharon     Cô ta sống ở đâu? Where does she live?

Jeff           Cô ta sống ởSan Francisco. She lives inSan Francisco.

Sharon     Cô ta đã sống ở đó bao lâu rồi? How long has she lived there?

Jeff           Tôi nghĩ cô ta đã sống ở đó khoảng 10 năm. I think she’s lived there for about 10 years.

Sharon     Đó là một quãng thời gian dài. Trước đó cô ta sống ở đâu?

That’s a long time. Where did she live before that?

Jeff          San Diego.San Diego.

Bài học 22 – Bạn có con không?

Michelle     Charles, bạn có con không? Charles, do you have any children?

Charles        Có. Yes.

Michelle     Bạn có mấy đứa con? How many children do you have?

Charles        Tôi có hai đứa. Một trai một gái. I have two kids. A boy and a girl.

Michelle     Tên chúng nó là gì? What are their names?

Charles        Jack và Stephanie. Jack and Stephanie.

Michelle     Chúng nó mấy tuổi? How old are they?

Charles        Stephanie 18 và Jack 24. Stephanie is 18 and Jack is 24.

Michelle    Chúng nó còn đi học không? Are they in school?

Charles        Stephanie còn đi học. Cô ta đi học đại học ởWashingtonvà Jack làm việc ởFlorida.

Stephanie is. She goes to college inWashingtonand Jack works inFlorida.

Michelle     Stephanie học gì? What does Stephanie study?

Charles        Cô ta học tiếng Anh. She studies English.

Michelle     Bây giờ cô ta có đây không? Is she here now?

Charles        Không, cô ta đang ở trường. No, she’s at school.

Bài học 23 – Giúp phát âm

Kim           William, bạn có thích học tiếng Anh không? William, do you like studying English?

William    Tôi thích học tiếng Anh, và tôi có thể đọc khá, nhưng nói có thể khó khăn.

I like studying English, and I can read well, but speaking can be difficult.

Kim           Không tệ như vậy đâu. Nếu bạn nói chuyện với những người bạn Mỹ của bạn mỗi ngày, bạn sẽ học nhanh.

It’s not that bad. If you talk to your American friends every day, you’ll learn quickly.

William    Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không? Can I ask you a question?

Kim           Dĩ nhiên, bạn muốn biết điều gì? Sure, what do you want to know?

William    Tôi có quyển sách học trong lớp ở đây. Bạn phát âm chữ này như thế nào?

I have my book from class here. How do you say this word?

Kim           “Laptop”. Laptop

William    Rất tiếc, tôi không hiểu. Như vậy có nghĩa gì?

Sorry, I don’t understand. What does that mean?

Kim           Laptop là một loại máy tính bạn có thể mang theo cùng với bạn. Bạn hiểu không?

A laptop is a type of computer that you can carry with you. Do you understand?

William    Vâng, tôi nghĩ vậy. Bạn có thể phát âm lại lần nữa được không?

Yes, I think so. Can you say it again?

Kim           Laptop. Laptop.

William    Laptop. Tôi phát âm như vậy có đúng không? Laptop. Did I pronounce that correctly?

Kim           Đúng rồi. Tốt lắm. Yes, that’s right. That’s very good.

William    Cám ơn. Còn chữ này. Bạn phát âm chữ này như thế nào?

Thanks. And this word? How do you pronounce this?

Kim           Chữ đó phát âm là “kitchen”. That word is pronounced kitchen.

William    Cám ơn rất nhiều. Bạn thực là một thày giáo giỏi.

Thanks so much. You’re a good teacher.

Kim           Cám ơn. Thanks.

Bài học 24 – Tôi bị mất ví

Steve        Hê. Mọi việc thế nào? Hey, How’s it going?

Jessica      Không tốt. Tôi mất ví rồi. Not good. I lost my wallet.

Steve        Ô, tệ quá. Nó bị đánh cắp hả? Oh, that’s too bad. Was it stolen?

Jessica      Không, tôi nghĩ nó bị rơi ra khỏi túi khi tôi ngồi trong tắc xi.

No, I think it came out of my pocket when I was in the taxi.

Steve        Tôi có thể làm điều gì không? Is there anything I can do?

Jessica      Tôi có thể mượn một ít tiền được không? Can I borrow some money?

Steve        Dĩ nhiên. Bạn cần bao nhiêu? Sure, how much do you need?

Jessica      Khoảng 50 đô. About 50 dollars.

Steve        Không có vấn đề gì? That’s no problem.

Jessica      Cám ơn. Tôi sẽ trả lại bạn vào thứ sáu. Thanks. I’ll pay you back on Friday.

Steve        Như vậy tốt rồi. Tiền đây. That’ll be fine. Here you are.

Jessica      Bạn sẽ làm gì bây giờ. What are you going to do now?

Steve        Tôi sẽ mua vài cuốn sách rồi tôi sẽ đi tới cây xăng.

I’m going to buy some books and then I’m going to the gas station.

Jessica      Nếu bạn chờ một chút tôi có thể đi với bạn. If you wait a minute I can go with you.

Steve        Được. Tôi sẽ chờ bạn. OK. I’ll wait for you.

Bài học 25 – Cuộc gọi điện thoại tại nơi làm việc.

James    A lô? Hello?

Linda     Xin chào, James có đó không? Hi, is James there please?

James    Vâng, ai gọi vậy? Yes. Who’s calling?

Linda     Linda. Linda.

James    Xin chờ một chút. One moment please.

Linda     Được. OK.

James    A lô? Hello?

Linda     Chào James, Linda đây. Hi James, it’s Linda.

James    Chào Linda. Hi Linda.

Linda     Bạn đang làm gì vậy? What are you doing now?

James    Tôi đang làm việc. I’m working.

Linda     Bạn có bận không? Are you busy?

James    Vâng, công việc ở đây bận rộn cả ngày. Yes. It’s been really busy here all day.

Linda     Mấy giờ bạn nghỉ làm việc? What time do you get off of work?

James    8:30 tối. 8:30PM

Linda     Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau 8:30. I’ll call you back after 8:30PM

James    Được. Hẹn nói chuyện với bạn sau. OK. Talk to you later.

Linda     Bái bai. Bye bye.

Bài học 26 – Chuyến đi của gia đình.

Angela   David, dạo gần đây bạn làm gì? David, what have you been up to lately?

David    Tuần trước tôi đi du lịch với gia đình. I went on a trip with my family last week.

Angela   Vậy hả? Các bạn đi đâu? Really? Where did you go?

David    Chúng tôi đi Âu Châu. We went toEurope.

Angela   Các bạn đi thăm những thành phố nào? What cities did you go to?

David    Luân Đôn, Pa ri và một vài thành phố nhỏ hơn.London,Parisand a few other smaller cities.

Angela   Các bạn có đi Bá Linh không? Did you go toBerlin?

David    Không, chúng tôi không đi đến đó. Tôi muốn đi đến đó lần tới.

No, We didn’t go there. I’d like to go there next time.

Angela   Tôi nghĩ mùa hè là thời điểm tốt để thăm Bá Linh. Đó là một nơi đẹp và dân chúng rất đáng yêu.

I think the summer is a good time to visitBerlin. It’s a beautiful place and the people there are very nice.

David    Tôi đã nghe như vậy. That’s what I’ve heard.

Angela   Tôi đến đó năm ngái. Nếu bạn muốn tôi sẽ cho bạn một số thông tin tôi có về thành phố.

I went there last year. If you want, I can give you some information I have about the city.

David    Cám ơn. Thanks.

Bài học 27 – Tôi đi mua sắm.

Tom       Sarah, bạn đã làm gì ngày hôm nay? Sarah, what did you do today?

Sarah     Tôi đi mua sắm. I went shopping.

Tom       Bạn đã mua gì không? Did you buy anything?

Sarah     Có, tôi mua một vài món. Yes, I bought a few things.

Tom       Bạn mua gì? What did you buy?

Sarah     Tôi mua cái áo choàng này. Bạn thích nó không? I bought this coat. Do you like it?

Tom       Vâng, tôi thích nó lắm. Nó rất đẹp. Bạn mua nó ở đâu?

Yeah, I like it a lot. It’s very pretty. Where did you buy it?

Sarah     Ở khu mua sắm trên đường thứ 5. At the mall on5th street.

Tom       Nó có đắt không? Was it expensive?

Sarah     Không, nó không đắt. Nó giảm giá chỉ còn 20 đô.

No, it wasn’t expensive. It was on sale for 20 dollars.

Tom       Rẻ đấy. That’s cheap.

Sarah     Tôi biết. Nó rất đáng giá. I know. It was a really good deal.

Tom       Tôi không nghĩ là bạn cần mặc nó ngay đâu. Trời rất nóng dạo gần đây.

I don’t think you’ll need to wear it for a while. It’s been really hot lately.

Bài học 28 – Bạn thích loại nhạc gì?

Amy       Paul, bạn thích nghe loại nhạc nào? Paul, what kind of music do you like to listen to?

Paul       Mọi thể loại, nhưng phần lớn là pop, rốc và cổ điển. Tại sao bạn hỏi?

All kinds, but mostly Pop, rock and classical. Why?

Amy       Tôi có vé để đi xem một buổi trình diễn. Bạn muốn đi với tôi không?

I have tickets to a show. Do you want to go with me?

Paul       Loại nhạc gì vậy? What kind of music is it?

Amy       Pop. Ca sĩ Mariah Carey. Pop. It’s Mariah Carey.

Paul       Khi nào vậy? When is it?

Amy       8 giờ tối mai. At 8PM tomorrow night.

Paul       Vâng, tôi thích đi. Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên ăn tối trước không?

Yeah, I’d like to go. Do you think we should have dinner first?

Amy       Vâng, đó là ý kiến hay. Yes, that’s a good idea.

Paul       Chúng ta hãy ăn ở nhà hàng đối diện với căn hộ của tôi phía bên kia đường.

Let’s eat at the restaurant across the street from my apartment.

Amy       Ô, tôi nghĩ tôi biết nơi bạn nói rồi. Chúng ta đã ăn ở đó hồi tháng trước phải không?

Oh, I think I know the place you mean. We ate there last month, right?

Paul       Đúng rồi. Bạn có trí nhớ tốt đó. Yes, that’s right. You have a good memory.

Bài học 29 – Đi thư viện.

Kevin    Lisa, bạn có muốn đi thư viện với tôi không?

Lisa, would you like to go to the library with me?

Lisa        Được, bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể đi mua một tờ báo trước không?

  1. Do you think we can go buy a newspaper first?

Kevin    Được chứ. Chúng ta sẽ đi mua báo trước rồi chúng ta đi thư viện.

Sure. First we’ll go buy a newspaper and then we’ll go to the library.

Lisa        Chúng ta sẽ đi bộ hay đi xe? Are we going to walk or drive?

Kevin    Thời tiết hôm nay rất đẹp. Chúng ta đi bộ đi. The weather is really nice today. Let’s walk.

Lisa        Thời tiết đẹp ngay lúc này, nhưng tôi nghĩ trời có thể mưa chiều nay.

The weather is good now, but I think it’s suppose to rain this afternoon.

Kevin    Được thôi, vậy thì chúng ta hãy mang theo dù. Anh của bạn có đi với chúng ta không?

Alright, then let’s take an umbrella. Is your brother coming with us?

Lisa        Không, anh ấy còn đang ngủ. No, he’s still sleeping.

Kevin    Ôi, 10 giờ sáng rồi. Chắc chắn là tối hôm qua anh ta đã thức khuya lắm.

Wow, it’s already 10:00AM. He must have been up late last night.

Lisa        Vâng, mãi tới 12 giờ đêm anh ấy mới về nhà.

Yeah, he didn’t come home until 12:00AM.

Kevin    Tôi hy vọng anh ấy có thể đến sau. I hope he can come later.

Lisa        Tôi cũng hy vọng vậy. Tôi sẽ gọi anh ấy khi chúng ta tới đó.

I hope so too. I’ll give him a call when we get there.

Kevin    Từ đây chúng ta đi thư viện lối nào? How do we get to the library from here?

Lisa        Đi thằng xuống con đường này phía bên trái, bên cạnh bảo tàng viện. Mất khoảng 10 phút.

It’s straight down this road on the left, next to the museum. It takes about 10 minutes.

Đánh giá bài viết
[Total: 2 Average: 5]

Bài viết liên quan:

  1. Khóa học tiếng Anh: Bí quyết nói tiếng Anh thành thạo
  2. Thiết kế web với Dreamweaver mới nhất 2022
  3. Khóa học javascript chuyên sâu miễn phí 2022
  4. Template Sevida bản quyền miễn phí – Cập nhật 2022
  5. Lên học lập trình IOS hay Androi cho năm 2022
Tags: hội thoại bằng tiếng anh
admin

admin

Next Post
Giáo trình Photoshop CC cơ bản tới nâng cao

Giáo trình Photoshop CC cơ bản tới nâng cao

Share tài khoản Pngtree Premium miễn phí 2022

Share tài khoản Pngtree Premium miễn phí 2022

Lập trình PHP cơ bản đến nâng cao miễn phí

Lập trình PHP cơ bản đến nâng cao miễn phí

Login
guest
guest
0 Góp ý
Inline Feedbacks
Xem tất cả các bình luận

Ân sủng là gì? Sự ân sủng là gì?

Misoa là ai? Nữ MC lên tiếng “bị bạn trai tác động vật lý”

DQ là số điện thoại của ai? Vì sao gọi cho bạn?

M3p là ai? Làm nghề gì?

Quỷ Satan Là Ai? Sức Mạnh Của Quỷ Satan Là Gì?

Satan là ai? 4 câu truyện đáng sợ liên quan đến Satan

  • Viết BLog
    • Giới thiệu
    • Liên hệ
    • Điều khoản
    • Bảo mật

    © 2021 Đoàn Hải Blog

    No Result
    View All Result
    • Home
    • Designer
      • PHOTOSHOP
        • Tutorial
        • Download
      • ILLUSTRATOR
        • Tutorial
        • Download
      • LIGHTROOM
        • Tutorial
        • Download
      • PHOTOGRAPHY
    • Blogspot
      • Template Blogspot
      • Thủ Thuật Blogspot
    • WordPress
      • Plugin WordPress
      • Theme WordPress
      • Thủ Thuật WordPress
    • Thủ Thuật
      • Công Nghệ
      • Web
      • Windows
    • Tài Liệu
      • Lập Trình
      • Khóa học
      • Phần mềm
      • Tiktok
    • GAME
      • Game Offline
      • Game Online

    © 2021 Đoàn Hải Blog

    wpDiscuz
    0
    0
    Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luậnx
    ()
    x
    | Reply